Có cần thiết phải uống sữa trong giai đoạn mang thai không?
Khi mang thaingười mẹ phải thay đổi gần như toàn bộ lối sống, chế độ ăn uống, giấc ngủ và thói quen sinh hoạt để nuôi dưỡng một sinh linh đang lớn dần trong bụng. Trong vô vàn câu hỏi mẹ bầu thường đặt ra, việc uống sữa luôn được nhắc tới: nên uống hay không, uống bao nhiêu, uống loại nào mới phù hợp? Bs Bích Trang BMT – chuyên gia chăm sóc sức khoẻ Mẹ và Bé tại Buôn Ma Thuột, với hơn 15 năm kinh nghiệm thực hành lâm sàng, sẽ giúp chúng ta làm rõ vấn đề này.
1. Vì sao sữa được xem là “thực phẩm vàng” cho thai kỳ?
Sữa là hỗn hợp tự nhiên giàu dinh dưỡng, hội tụ nhiều thành phần cần thiết cho cả mẹ lẫn thai nhi:
- Canxi: Hình thành hệ xương – răng, hỗ trợ nhịp tim, hệ cơ, ngăn nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ.
- Protein: Xây dựng tế bào, mô, enzym và kháng thể, giảm mệt mỏi cho mẹ.
- Sắt: Vận chuyển oxy tới thai nhi, phòng thiếu máu, giảm nguy cơ sinh non.
- Vitamin D: Tăng hấp thu canxi, hạn chế còi xương bẩm sinh.
- Vitamin A, C, nhóm B: Tăng miễn dịch, phát triển thị giác, thần kinh.
- Các khoáng vi lượng (kẽm, i-ốt, magiê): Tham gia vào hàng trăm phản ứng sinh hoá, hỗ trợ phát triển trí não, chiều cao và chức năng miễn dịch lâu dài.
Ngoài những chất đã “nổi tiếng”, sữa còn chứa các peptide hoạt tính sinh học, axit béo chuỗi dài và lợi khuẩn (nếu là sữa chua) giúp ổn định đường ruột, hạn chế táo bón – nỗi ám ảnh cố hữu của mẹ bầu.
2. Bằng chứng khoa học: lợi ích không chỉ dừng ở xương
Nhiều nghiên cứu tại châu Âu và Bắc Mỹ theo dõi hơn 50.000 cặp mẹ – con cho thấy:
- Phụ nữ uống khoảng 400–500 ml sữa mỗi ngày sinh em bé có cân nặng sơ sinh cao hơn 130–150 g so với nhóm không uống. Trẻ đạt chiều dài xương đùi dài hơn, chu vi vòng đầu tốt hơn – những chỉ số liên quan trực tiếp tới phát triển trí tuệ giai đoạn sớm.
- Ở giai đoạn trưởng thành, những đứa trẻ này cao trung bình hơn nhóm đối chứng khoảng 2–3 cm, nguy cơ mắc bệnh ĐTĐ typ 2, hội chứng chuyển hoá giảm rõ rệt.
- Một nghiên cứu tại Canada ghi nhận: mẹ bầu duy trì 1–2 ly sữa/ngày có tỷ lệ trầm cảm sau sinh thấp hơn 21% nhờ lượng tryptophan – tiền chất serotonin – phong phú trong sữa.
Tất nhiên, khoa học cũng chỉ ra mặt trái: nếu mẹ dùng quá 1 lít sữa mỗi ngày, nguy cơ con to quá cỡ (Large for Gestational Age) tăng 8–10%, dễ dẫn tới sinh khó, băng huyết, thậm chí phải mổ lấy thai.
3. “Bắt buộc” hay “không bắt buộc”? Quan điểm của Bs Bích Trang
Bs Bích Trang khẳng định: “Không có thực phẩm nào là ‘bùa hộ mệnh’ tuyệt đối. Câu hỏi Có cần thiết phải uống sữa trong giai đoạn mang thai không? phải được đặt trong bức tranh toàn diện về tình trạng dinh dưỡng của mẹ”. Nghĩa là:
- Nếu khẩu phần ăn hằng ngày của mẹ đã phong phú: cá nhỏ ăn cả xương, tôm, cua, trứng, rau xanh đậm, ngũ cốc nguyên cám, đậu… thì việc có hay không thêm sữa vào thực đơn sẽ phụ thuộc vào sở thích và khả năng dung nạp.
- Nếu mẹ ăn chay, kém ăn, nghén nặng, không có điều kiện tiếp cận thực phẩm tươi đa dạng, sữa sẽ trở thành “bảo hiểm dinh dưỡng” hữu hiệu, bù đắp khoảng thiếu hụt.
Như vậy, sữa “cần thiết” hay không còn tùy cơ địa, điều kiện kinh tế, văn hóa ẩm thực và tư vấn chuyên môn chứ không nên cứng nhắc áp dụng như khuôn mẫu chung.
4. Các trường hợp cần thận trọng hoặc thay thế
- a. Không dung nạp lactose: Khoảng 20–30% phụ nữ châu Á gặp tình trạng đầy bụng, tiêu chảy khi uống sữa. Giải pháp:
- Sử dụng sữa tươi không lactose, sữa thuỷ phân, sữa chua, phô mai cứng (đã loại bớt lactose).
- Bổ sung canxi qua viên uống, ăn rong biển, hạt vừng, hạnh nhân kết hợp kiểm tra máu định kỳ.
- b. Dị ứng protein sữa bò: Hiếm hơn nhưng cần loại trừ tuyệt đối, đổi qua sữa dê, sữa cừu, sữa hạt.
- c. Thừa cân, đái tháo đường thai kỳ: Chọn sữa tách béo, không đường hoặc sữa đậu nành canxi, theo dõi đường huyết sau uống 1 giờ.
- d. Bệnh thận, tăng kali máu: Hạn chế sữa tùy mức độ suy giảm chức năng thận, cần tư vấn chuyên khoa.
5. Lượng sữa bao nhiêu là phù hợp?
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chưa đưa ra con số tuyệt đối, nhưng đa số hiệp hội dinh dưỡng khuyến cáo:
- 250–500 ml sữa tươi hoặc tương đương 2–3 khẩu phần sữa – chế phẩm sữa/ngày (một khẩu phần = 100 g sữa chua hoặc 30 g phô mai).
- Uống vào buổi sáng hoặc sau bữa phụ chiều để tránh no hơi, ợ nóng ban đêm.
- Luôn lắc nhẹ hộp sữa để hoà tan phần váng, hâm ấm <40 °C, không đun sôi trực tiếp nhằm bảo toàn vitamin nhạy nhiệt.
6. Nên chọn loại sữa nào?
a. Sữa bầu công thức:
- Ưu điểm: Hệ vi chất thiết kế riêng cho nhu cầu thai kỳ; bổ sung DHA, ARA, axit folic, i-ốt.
- Hạn chế: Ngọt, giàu năng lượng; giá thành cao; mẹ dễ tăng cân.
b. Sữa tươi tiệt trùng/ thanh trùng:
- Ưu điểm: Tự nhiên, ít đường, dễ mua.
- Hạn chế: Hàm lượng một số vi chất (axit folic, sắt) thấp; nếu dùng loại nguyên kem dễ nạp dư calo.
c. Sữa hạt (đậu nành, hạnh nhân, óc chó, yến mạch):
- Ưu điểm: Không lactose, cholesterol thấp, giàu chất xơ hoà tan, phytosterol có lợi tim mạch.
- Hạn chế: Lượng canxi, protein thấp, cần tăng cường (fortified) hoặc kết hợp thực phẩm khác.
d. Sữa dê, sữa cừu:
- Ưu điểm: Đạm casein mềm, dễ tiêu hơn sữa bò; vị thơm béo tự nhiên.
- Hạn chế: Giá cao, khó bảo quản; một số mẹ không quen mùi.
Bs Bích Trang lưu ý: “Dù chọn loại nào, tiêu chí an toàn luôn đặt lên hàng đầu: nguồn gốc rõ ràng, còn hạn dùng, bảo quản lạnh liên tục. Nếu có điều kiện, sữa organic sẽ giảm nguy cơ phơi nhiễm thuốc trừ sâu và kháng sinh.”
7. Giải đáp thắc mắc thường gặp
- Uống sữa vào 3 tháng đầu có gây nôn nghén hơn? Không. Nhiều mẹ nghén mùi sữa bò; khi ấy hãy thử sữa hạt ấm, sữa chua hoặc pha sữa với bột cacao nguyên chất để lấn át mùi.
- Sữa tươi có đủ axit folic phòng dị tật ống thần kinh? Lượng folate trong 200 ml sữa chỉ khoảng 12–15 µg, quá thấp so với mức khuyến nghị 400 µg/ngày. Mẹ vẫn phải uống viên axit folic riêng hoặc dùng sữa bầu công thức được tăng cường.
- Có phải uống càng nhiều sữa, con càng cao? Chiều cao phụ thuộc 60–70% gen và 30–40% dinh dưỡng – vận động suốt 18 năm đầu đời. Sữa hỗ trợ giai đoạn bào thai nhưng không quyết định hoàn toàn.
- Sữa đặc có đường pha nước nóng thay thế sữa tươi được không? Không. Sữa đặc chỉ còn 1/2 hàm lượng đạm ban đầu, rất nhiều đường (hơn 50%). Nếu uống thường xuyên dễ tăng đường huyết, thừa cân.
8. Lời khuyên dành cho từng tam cá nguyệt
- 3 tháng đầu: Tập trung axit folic, B6, B12, kẽm; có thể uống 200 ml sữa/ngày nếu dung nạp tốt.
- 3 tháng giữa: Thời kỳ “vàng” phát triển xương, nên tăng lên 400–500 ml sữa tươi hoặc 2 ly sữa bầu chia sáng – chiều, kèm phơi nắng nhẹ 15 phút để tổng hợp vitamin D.
- 3 tháng cuối: Cân nhắc cân nặng thai, đường huyết. Nếu thai lớn nhanh, giảm còn 250–300 ml sữa không đường, tăng canxi viên kèm magie, vitamin K2.
9. Gợi ý thực đơn kết hợp sữa cho mẹ bầu bận rộn
- Bữa sáng: 1 chén phở gà ít béo + 1 ly sữa tươi 200 ml.
- Bữa phụ 10h: 1 hũ sữa chua không đường + 1 quả kiwi.
- Bữa trưa: Cơm gạo lứt, cá kho tộ, canh rau dền nấu tôm, ½ quả bơ.
- Bữa phụ 15h: 1 ly smoothie sữa hạt óc chó xay chuối chín; 5–6 hạt hạnh nhân rang.
- Bữa tối: Mì Ý cá hồi sốt cà chua, salad rau mầm trộn dầu ô liu.
- Trước ngủ: 1 ly sữa ấm 150 ml pha thêm bột nghệ/ quế giúp ngủ ngon, giảm ợ nóng.
10. Kết luận
Câu hỏi Có cần thiết phải uống sữa trong giai đoạn mang thai không? thực chất không có đáp án “có” hay “không” chung cho mọi bà mẹ. Sữa là thực phẩm giàu dinh dưỡng, thuận tiện, đã được chứng minh mang lại nhiều ích lợi cho sức khỏe mẹ và sự phát triển thai nhưng không phải con đường duy nhất. Quan trọng nhất vẫn là chế độ ăn cân đối, đa dạng và tuân thủ tư vấn y khoa. Hãy lắng nghe cơ thể, kiểm tra định kỳ, đừng ngần ngại trao đổi với bác sĩ chuyên khoa sản – nhi hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được khuyến nghị cá nhân hóa. Khi đó, bạn sẽ yên tâm tận hưởng trọn vẹn hành trình làm mẹ, vừa khoẻ mạnh, vừa hạnh phúc, và có đủ năng lượng chào đón thiên thần bé bỏng ra đời.
Xem thêm