Những thay đổi sinh lý học khi mang thai
Suốt 40 tuần, cơ thể người phụ nữ trải qua một loạt điều chỉnh phức tạp để nuôi dưỡng, bảo vệ thai nhi và chuẩn bị cho quá trình sinh nở. Trong buổi tư vấn gần đây, Bs Bích Trang BMT – Chuyên gia chăm sóc sức khoẻ Mẹ và Bé tại Buôn Ma Thuột – đã chia sẻ chi tiết về các thay đổi này cùng lời khuyên thực tiễn giúp mẹ bầu chủ động thích nghi.
Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ thông tin bác sĩ cung cấp, kết hợp các dữ liệu y khoa cập nhật nhằm mang đến bức tranh toàn cảnh, dễ hiểu và hữu ích dành cho mọi phụ nữ đang hoặc sẽ làm mẹ.
1. Nội tiết tố – Người “đạo diễn” thầm lặng
Ngay từ khi hợp tử làm tổ, buồng trứng và nhau thai tăng cường sản xuất estrogen, progesterone, hCG, prolactin, relaxin, oxytocin… Đây là những hormone giữ vai trò dẫn dắt gần như mọi diễn tiến sinh lý.
Estrogen và progesterone: hỗ trợ phát triển bánh nhau, giãn mạch máu tử cung, phát triển ống tuyến sữa. Nồng độ cao của chúng lý giải vì sao mẹ dễ mệt mỏi, căng tức ngực, buồn ngủ trong tam cá nguyệt đầu.
- hCG: đạt đỉnh ở tuần 10–12, giúp củng cố hoàng thể đồng thời là “thủ phạm” gây ra buồn nôn, nôn ói (ốm nghén) ở phần lớn mẹ bầu.
- Prolactin: gia tăng gấp 10 lần so với bình thường ngay từ tháng thứ ba nhằm chuẩn bị cho quá trình tiết sữa sau sinh.
- Relaxin: làm mềm cổ tử cung, nới lỏng dây chằng khớp mu giúp khung chậu mở rộng khi chuyển dạ, song lại khiến một số mẹ cảm giác lỏng lẻo khớp, dễ trật mắt cá, đau lưng.
- Oxytocin: nồng độ thấp suốt thai kỳ, tăng mạnh trước sinh, gây co bóp tử cung và thúc đẩy giai đoạn chuyển dạ.
Lời khuyên của Bs Bích Trang BMT: Mẹ bầu nên ngủ đủ giấc, ưu tiên thực phẩm giàu protein, vitamin B6 (chuối, các loại hạt) để giảm ốm nghén; luyện tập nhẹ nhàng (yoga, đi bộ) để ổn định nội tiết và giảm đau lưng do relaxin.
2. Hệ cơ quan sinh dục – “ngôi nhà” lớn dần cùng thai nhi
- Tử cung: từ kích thước “nắm tay” ~60 g, đến cuối thai kỳ đạt 1 000–1 200 g, dung tích tăng gấp 500–1 000 lần. Lớp cơ tử cung dày lên, sợi cơ dài ra tới 10 cm. Các mạch xoắn ốc phát triển mạnh đưa dòng máu tử cung lên 450–750 mL/phút.
- Âm đạo – âm hộ: niêm mạc dày, tím sẫm (dấu Chadwick) do sung huyết; pH giảm 3,5–4,5 giúp hạn chế vi khuẩn có hại nhưng lại tạo môi trường thuận lợi cho nấm Candida, lý giải hiện tượng ngứa hoặc khí hư trắng đặc.
- Buồng trứng: tạm ngừng phóng noãn; hoàng thể thai nghén hoạt động mạnh tới tuần 10 rồi teo dần khi nhau thai “tiếp quản”.
- Lời khuyên: Giữ vệ sinh vùng kín bằng dung dịch pH nhẹ, mặc đồ cotton thoáng khí, khám phụ khoa mỗi tam cá nguyệt.
3. Tuyến vú – “nhà máy sữa” chuẩn bị trước chín tháng
- Ngực: tăng trung bình 400 g mỗi bên; quầng vú sẫm màu, các hạt Montgomery nổi rõ; mạch máu dưới da đan dày do lưu lượng máu tăng 180 mL/phút.
- Từ tuần 16: tuyến sữa đã có thể sản sinh sữa non (colostrum) nhưng thường không tiết ra nhiều cho đến cuối thai kỳ.
- Mẹ nên: sử dụng áo ngực chuyên dụng, bổ sung canxi, vitamin D, massage nhẹ để giảm tắc tia sữa sau sinh và rạn da vùng ngực.
4. Hệ tuần hoàn – “trạm bơm” hoạt động công suất cao
- Thể tích máu: tăng 40–50 %; huyết tương tăng nhiều hơn hồng cầu nên dễ thiếu máu loãng. Mẹ cần 27–30 mg sắt/ngày, cao gấp đôi bình thường.
- Nhịp tim: tăng thêm 10–20 lần/phút, cung lượng tim tăng 30–50 %.
- Huyết áp tâm trương: giảm nhẹ giai đoạn đầu, trở về mức cũ cuối thai kỳ. Nếu tăng liên tục sau tuần 20 kèm phù, protein niệu, cần kiểm tra tiền sản giật.
Bs Bích Trang khuyến nghị: xét nghiệm công thức máu mỗi quý và bổ sung viên sắt – acid folic từ trước khi mang thai tới 3 tháng sau sinh.
5. Hệ hô hấp – “máy nén khí” thích ứng
- Thông khí phút: tăng 30–40 % vì mẹ thở sâu hơn, dù tần số thở chỉ nhích nhẹ.
- Cơ hoành: bị đẩy lên 4 cm khiến dung tích cặn giảm, mẹ cảm giác hụt hơi nhất là khi nằm ngửa. Ngủ nghiêng trái giúp giảm áp lực phổi – tim.
6. Hệ tiêu hoá – phiên bản “chậm nhưng chắc”
Progesterone làm chậm nhu động ruột, gây táo bón; van tâm vị giãn làm mẹ dễ ợ nóng, trào ngược. Song song, nhau thai tiết gastrin kích thích acid dạ dày, nên triệu chứng càng rõ ở tam cá nguyệt cuối.
Mẹ nên: chia nhỏ bữa, ăn nhiều chất xơ (25–30 g/ngày), uống 2–2,5 L nước, hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, tránh nằm ngay sau ăn.
7. Hệ tiết niệu – lọc và thải “quá tải”
- Lưu lượng máu thận: tăng 50–70 %, mức lọc cầu thận (GFR) tăng 40 %; creatinin, urê huyết giảm nhẹ nhưng glucose niệu tăng → chị em đi tiểu nhiều.
- Thai lớn: chèn ép bàng quang: tiểu đêm, tiểu gấp, són tiểu khi ho cười.
- Nhu động niệu quản: giảm do progesterone, pH nước tiểu kiềm hơn nên tăng nguy cơ viêm bể thận, đặc biệt ở tam cá nguyệt 2–3.
- Uống đủ nước, đi tiểu ngay khi có nhu cầu, khám tiết niệu sớm khi tiểu buốt, sốt.
8. Da, tóc, móng – “tấm gương” nội tiết
- Tăng sắc tố: đường linea nigra giữa bụng, nám má (melasma), thâm quầng vú, khớp ngón.
- Rạn da: 90 % mẹ bầu xuất hiện quanh bụng, đùi do sợi collagen – elastin bị kéo giãn; dưỡng ẩm sớm bằng dầu dừa, bơ cacao giúp hạn chế.
- Tóc: có thể mọc nhanh, dày nhờ estrogen, nhưng sau sinh pha rụng telogen ồ ạt gây tóc thưa.
9. Cơ xương khớp – đổi trục trọng lực
Tử cung to: đẩy trọng tâm ra trước khiến mẹ ưỡn lưng (lordosis), đau thắt lưng, đau khớp cùng chậu.
Relaxin, progesterone: làm lỏng dây chằng khớp gối, cổ chân, tăng nguy cơ bong gân.
Bài tập Kegel, plank nhẹ, đeo đai nâng bụng từ tuần 24 hỗ trợ cột sống, giảm đau.
10. Thay đổi chuyển hoá và hệ nội tiết khác
- Kháng insulin sinh lý: tăng 200 % – lý do cần sàng lọc đái tháo đường thai kỳ tuần 24–28.
- Tích mỡ dưới da: ~3 kg để dự trữ năng lượng cho giai đoạn cho con bú.
- Tuyến giáp: T3, T4 toàn phần tăng 30 %, FT4 ổn định; nếu TSH >2,5 mIU/L (tam cá nguyệt 1) nên khám nội tiết.
11. Tâm lý – “hành trình” bên trong không kém quan trọng
- 3 tháng đầu: lo lắng, dễ xúc động do bão hormone.
- 3 tháng giữa: trạng thái “trăng mật” thai kỳ, tâm lý ổn định, năng lượng dồi dào.
- 3 tháng cuối: mất ngủ, căng thẳng chờ sinh, sợ đau, lo cho em bé.
Bs Bích Trang nhấn mạnh: Gia đình và thai phụ nên tham gia lớp tiền sản, thực hành thiền thở, viết nhật ký cảm xúc, trao đổi với bác sĩ ngay khi có dấu hiệu trầm cảm.
12. Dấu hiệu cần đi khám ngay
- Ra huyết âm đạo, đau bụng dưới dữ dội.
- Phù mặt, tay kèm đau đầu, nhìn mờ.
- Giảm hoặc mất cử động thai sau tuần 28.
- Sốt trên 38 °C, ớn lạnh, tiểu buốt.
13. Lời khuyên tổng hợp của Bs Bích Trang BMT
Khám thai định kỳ đủ 8–10 lần, thực hiện sàng lọc trước sinh.
Dinh dưỡng cân bằng: tăng 11–16 kg với mẹ BMI chuẩn; thêm 300 kcal/ngày ở tam cá nguyệt 2–3.
Vận động 150 phút/tuần, lựa chọn bài tập an toàn (đi bộ, bơi lội, yoga bầu).
Ngủ nghiêng trái, gối cao chân, giữ tinh thần lạc quan.
Kết luận: Hiểu rõ Những thay đổi sinh lý học khi mang thai giúp mẹ bầu yên tâm hơn, kịp thời nhận biết bất thường để có biện pháp can thiệp sớm. Như Bs Bích Trang BMT khẳng định: “Cơ thể phụ nữ vốn kỳ diệu, mỗi thay đổi đều hướng đến mục tiêu tối thượng – tạo dựng sự sống mới. Khi mẹ lắng nghe và chăm sóc bản thân đúng cách, thai kỳ sẽ trở thành hành trình an toàn, trọn vẹn.” Hy vọng bài viết đã cung cấp bức tranh đầy đủ, từ hormone đến cảm xúc, để đồng hành cùng bạn trên con đường làm mẹ. Hãy luôn nhớ, Những thay đổi sinh lý học khi mang thai là bình thường, còn tình yêu của mẹ dành cho con mới là điều phi thường.
Xem thêm