Bé bú xong có cần vỗ ợ hơi không? Nếu không ợ thì sao? Phân tích khoa học và kinh nghiệm thực tế
Khoảnh khắc con nằm gọn trong vòng tay mẹ, no nê sau một cữ bú, thường đi kèm câu hỏi quen thuộc: “Bé bú xong có cần vỗ ợ hơi không?” Đây là vấn đề nhỏ nhưng lại khiến nhiều ông bố bà mẹ mới sinh vô cùng lúng túng. Thực tế, có những bé vừa đặt lên vai đã “ợ” rất to, nhưng cũng không hiếm bé ngủ một mạch, chẳng phát ra tiếng động nào. Vậy làm thế nào để biết con mình thuộc nhóm nào? Liệu hành động vỗ lưng có phải là quy trình bắt buộc, hay chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết?
Bài viết này tổng hợp kinh nghiệm lâm sàng của Bs Bích Trang BMT cùng các dữ liệu nghiên cứu mới nhất trên thế giới, giúp cha mẹ hiểu đúng – làm đúng, hạn chế nôn trớ và giúp bé thoải mái hơn.
1. Vì sao bé nuốt không khí khi bú?
- Dạ dày sơ sinh chưa hoàn thiện: Thể tích dạ dày của trẻ mới sinh chỉ bằng cỡ quả bóng bàn (khoảng 5–7 mL những ngày đầu). Khi bé bú, đặc biệt là bú bình, luồng sữa chảy liên tục khiến bé há miệng rộng, dễ kéo theo không khí.
- Phản xạ ngậm núm vú chưa thuần thục: Trẻ chưa kiểm soát được nhịp nuốt – thở – bú, vì vậy cứ sau vài nhịp nuốt sữa lại hít một hơi, vô tình đưa khí vào dạ dày.
- Tư thế bú chưa tối ưu: Khi bé nằm ngang hoặc đầu thấp, sữa chảy nhanh và bọt khí dễ theo đường thực quản đi xuống.
2. Ợ hơi – cơ chế sinh lý cần hay không?
- Ở người trưởng thành, hơi trong dạ dày có thể di chuyển xuống ruột rồi thoát qua hậu môn, hoặc đi ngược lên thực quản thành tiếng ợ. Ở trẻ sơ sinh, cơ thắt tâm vị (van nối thực quản – dạ dày) hoạt động kém hơn, dễ để hơi và sữa trào ngược. Vì vậy ợ hơi được xem là “van an toàn” giúp:
- Giảm căng thành dạ dày, hạn chế nôn trớ.
- Hỗ trợ bé ngủ sâu, bớt quẩy khóc do chướng bụng.
- Là tín hiệu cho cha mẹ biết bé đã bú đủ lượng sữa cần thiết (nhiều bé ợ xong sẽ ngừng bú).
3. Khi nào nhất định phải vỗ ợ hơi?
- Bs Bích Trang khuyến nghị cha mẹ áp dụng quy tắc 3Đ: Dấu hiệu – Đối tượng – Đặc biệt.
- Dấu hiệu: Bé bứt rứt, cong lưng, nắm chặt tay, mặt đỏ, khóc ngắt quãng trong khi đang bú hoặc ngay sau khi rời ti mẹ/ bình.
- Đối tượng: Bé sinh non, nhẹ cân, có bệnh lý trào ngược dạ dày – thực quản (GER), bé bú bình hoàn toàn.
- Đặc biệt: Khi chuyển từ sữa mẹ sang sữa công thức, khi núm vú bình sữa có tốc độ chảy nhanh hơn mức khuyến cáo theo tháng tuổi.
4. Trường hợp nào KHÔNG nhất thiết phải vỗ ợ hơi?
- Nghiên cứu đăng trên tạp chí Child: Care, Health and Development (2020) khảo sát hơn 300 cặp mẹ con cho thấy: 55 % bé bú mẹ hoàn toàn, bú đúng khớp ngậm, không cần vỗ ợ hơi vẫn ngủ ngon và không tăng nguy cơ nôn trớ. Lý do:
- Bé bú mẹ nuốt khí ít hơn vì sữa chảy theo nhịp mút – nuốt tự nhiên.
- Hơi thừa sẽ tự thoát ra đường hậu môn dưới dạng “xì hơi” trong vài giờ tiếp theo mà không gây đau.
- Tóm lại
- “Bé bú xong có cần vỗ ợ hơi không? Nếu không ợ thì sao?” phụ thuộc vào từng bé. Nếu bé bú yên lặng, không quấy, bụng mềm, cha mẹ có thể bỏ qua bước vỗ ợ hơi và nhẹ nhàng đặt bé nằm nghiêng sang một bên để phòng sặc.
5. Hậu quả nếu bé cần ợ nhưng không ợ được
- Nôn trớ, trào sữa ra mũi – miệng, tăng nguy cơ viêm đường hô hấp.
- Cơn đau bụng kiểu co thắt (colic) khiến bé gồng mình, khó ngủ; về lâu dài ảnh hưởng tăng cân.
- Hơi chèn ép cơ hoành khiến bé thở nhanh, có thể nhầm lẫn với dấu hiệu bệnh lý hô hấp.
6. 3 tư thế vỗ ợ hơi chuẩn y khoa
a. Tư thế vai – “kinh điển”
- Đặt bé thẳng, cằm tựa lên vai người bế, bụng bé áp nhẹ vào ngực người lớn.
- Một tay đỡ mông, tay kia khum lại, vỗ nhịp nhàng từ thắt lưng lên giữa lưng (khoảng 80–100 nhịp/phút).
- Đặt khăn xô trên vai để thấm sữa trào.
b. Tư thế ngồi trên đùi
- Bé ngồi trên đùi người lớn, thân hơi chúi tới trước 30 độ.
- Ngón cái và ngón trỏ vòng quanh hàm dưới, đỡ cằm – không ép cổ họng.
- Tay còn lại xoa hoặc vỗ lưng hình vòng tròn từ dưới lên trên.
c. Tư thế úp bụng ngang đùi
- Bé nằm úp bụng lên đùi người lớn, đầu hơi cao hơn thân.
- Dùng lòng bàn tay xoa lưng hoặc vỗ nhẹ.
- Thích hợp với bé < 2 tháng vì vùng cổ còn yếu, người lớn kiểm soát tốt.
Lưu ý chung:
Mỗi lần vỗ tối đa 10 phút. Nếu quá 10 phút bé chưa ợ mà vẫn bình yên, có thể ngừng.
Luôn giữ đầu, cổ thẳng trục; không lắc, không vỗ mạnh tránh tổn thương cột sống.
7. Mẹo giảm nuốt khí để… khỏi phải ợ nhiều
- Điều chỉnh khớp ngậm: quầng vú ôm kín miệng, môi dưới bật ra ngoài hình “cánh hoa”.
- Bú bên nào hết bên đó, không luân chuyển ngực quá sớm khiến bé nuốt vội.
- Với bình sữa: chọn núm có lỗ phù hợp tháng tuổi, giữ bình nghiêng 45–60 độ để sữa phủ kín lỗ núm, tránh tạo bong bóng.
- Cho bé nghỉ 1–2 lần giữa cữ bú để hơi thoát bớt.
8. Quan niệm sai lầm cần tránh
- “Phải ợ bằng được, tiếng càng to càng tốt”: Âm thanh to nhỏ không phản ánh lượng khí thoát ra. Vỗ mạnh gây đỏ da, thậm chí xuất huyết dưới da.
- “Bé ngủ quên thì dựng dậy cho ợ”: Nguyên tắc an toàn là không đánh thức trẻ sơ sinh đang ngủ sâu; nên ưu tiên đặt nghiêng trái, đầu cao 15 độ, quan sát hơi thở.
- “Trẻ 6 tháng trở lên không cần ợ”: Không chuẩn. Dù kỹ năng bú tốt hơn, bé ăn dặm, uống nước cũng dễ nuốt khí. Hãy tùy dấu hiệu thực tế.
9. Góc khoa học – có thật sự ngăn colic?
Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng tại Ấn Độ (Singh et al., 2017) trên 71 trẻ 0–12 tuần tuổi chia 2 nhóm: burping vs. non-burping. Kết quả: tỷ lệ colic giữa hai nhóm không khác biệt có ý nghĩa thống kê, nhưng nhóm burping giảm ầm ĩ nôn trớ 25 %. Điều này khẳng định burping không phải “thuốc” trị khóc dạ đề, song vẫn hữu ích ở trẻ hay ói.
10. Quy trình chăm bé sau cữ bú – gợi ý của Bs Bích Trang
- Bú đúng tư thế 10–20 phút.
- Dựng bé lên, quan sát biểu cảm 2 phút.
- Thực hiện kỹ thuật vỗ ợ tối đa 10 phút dựa vào 3 tư thế nêu trên.
- Nếu bé không ợ, đặt nghiêng trái, đầu cao, theo dõi hô hấp 5 phút.
- Ghi chú thời gian, lượng sữa, phản ứng của bé vào nhật ký chăm sóc (nhất là với bé sinh non, GER).
11. Khi nào nên đưa bé đi khám?
Bé nôn vọt thành dòng, kèm co giật hoặc tím tái.
Bụng trướng căng kéo dài > 6 giờ, bé xì hơi rất ít, bỏ bú.
Ngủ li bì, thở rít, nghi ngờ hít sặc sữa vào phổi.
Kết luận
Vỗ ợ hơi là thao tác đơn giản nhưng quan trọng, giúp phần lớn trẻ sơ sinh thoát khỏi khó chịu do nuốt khí. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần làm bằng mọi giá. Cha mẹ hãy lắng nghe cơ thể bé, quan sát dấu hiệu, chọn thời điểm và kỹ thuật phù hợp. Khi đã nắm vững kiến thức, bạn sẽ tự tin quyết định “Bé bú xong có cần vỗ ợ hơi không? Nếu không ợ thì sao?” mà không lo lắng thái quá.
Chúc các gia đình có những trải nghiệm nuôi con nhẹ nhàng, hạnh phúc!
Bs Bích Trang BMT – Đồng hành cùng Mẹ và Bé trên hành trình lớn khôn.
Xem thêm