Thai ngoài tử cung có thể điều trị không?
Khi que thử thai hiện hai vạch, hầu hết phụ nữ cảm thấy hân hoan, mong chờ thiên thần nhỏ sẽ lớn lên từng ngày trong buồng tử cung. Thế nhưng, 1–2% thai kỳ lại rơi vào tình huống trớ trêu: phôi thai “đi lạc” và bám vào nơi không phù hợp, thường gặp nhất là vòi trứng. Đây chính là thai ngoài tử cung (TNTC) – một cấp cứu sản khoa nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí sớm.
Rất nhiều mẹ bầu lo lắng, không biết thai ngoài tử cung có thể điều trị không? Là người đồng hành cùng hàng ngàn chị em trong hành trình thai sản tại Buôn Ma Thuột, tôi, Bs Bích Trang BMT, xin chia sẻ toàn diện về vấn đề này: nguyên nhân, cách nhận biết, các phương pháp điều trị, chăm sóc sau can thiệp và những lời khuyên thực tế giúp bảo vệ khả năng làm mẹ.
1. Thai ngoài tử cung là gì và vì sao phải điều trị ngay?
Thai bắt đầu hình thành khi trứng đã thụ tinh di chuyển vào tử cung và làm tổ trong lớp nội mạc. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân (tắc hẹp vòi trứng, viêm nhiễm vùng chậu, bất thường bẩm sinh hay can thiệp y khoa trước đó), trứng thụ tinh có thể “mắc kẹt” trên đường đi và bám vào vòi trứng, buồng trứng, cổ tử cung, thậm chí ổ bụng. Các vị trí này hoàn toàn không phù hợp để nuôi dưỡng và cung cấp máu cho bào thai. Hậu quả: túi thai lớn dần sẽ kéo căng mô xung quanh, gây chảy máu ồ ạt trong ổ bụng khi vỡ, đe dọa tính mạng thai phụ. Tỷ lệ tử vong mẹ vì TNTC vẫn chiếm một trong những nguyên nhân hàng đầu của xuất huyết sản khoa sớm.
Do đó, TNTC buộc phải được can thiệp y tế. Trong mọi trường hợp, không thể “di chuyển” túi thai vào tử cung, cũng không thể giữ lại bào thai ở vị trí ngoài tử cung. Mục tiêu của bác sĩ là loại bỏ khối thai an toàn, giảm thiểu tổn thương cơ quan sinh sản, bảo tồn khả năng sinh con sau này và quan trọng nhất là cứu tính mạng sản phụ.
2. Thai ngoài tử cung có thể điều trị không?
Câu trả lời chắc chắn: CÓ. Nhờ tiến bộ y học, TNTC ngày nay có thể điều trị hiệu quả bằng 3 chiến lược chính: dùng thuốc Methotrexate, can thiệp phẫu thuật, hoặc theo dõi chờ thai thoái triển tự nhiên trong một số trường hợp rất chọn lọc. Việc quyết định phương án phụ thuộc nhiều yếu tố: vị trí – kích thước khối thai, nồng độ β-hCG, tình trạng huyết động học và mong muốn sinh sản tương lai.
3. Ba phương pháp điều trị: nội khoa – phẫu thuật – theo dõi
3.1. Điều trị nội khoa bằng Methotrexate (MTX)
Methotrexate là thuốc kháng chuyển hóa, ức chế sự phân chia tế bào, khiến khối thai ngừng phát triển và cơ thể dần hấp thu. Phác đồ tiêm MTX một liều duy nhất (50 mg/m2 diện tích cơ thể) được sử dụng phổ biến cho TNTC chưa vỡ, kích thước nhỏ (thường <3–4 cm), β-hCG dưới 5.000–10.000 mIU/mL, không có tim thai và bệnh nhân ổn định.
Ưu điểm:
- Tránh phẫu thuật, bảo tồn vòi trứng, ít đau, thời gian hồi phục nhanh.
- Chi phí thấp hơn mổ.
- Không cần gây mê; phù hợp phụ nữ mong muốn sinh thêm con.
Nhược điểm:
- Yêu cầu tuân thủ theo dõi β-hCG định kỳ (ngày 4 – ngày 7 – hàng tuần) đến khi âm tính, có khi kéo dài 4–8 tuần.
- Khoảng 15–20% trường hợp không đáp ứng, phải tiêm thêm liều hoặc chuyển sang phẫu thuật.
- Tác dụng phụ: mệt mỏi, buồn nôn, viêm miệng, ảnh hưởng nhẹ chức năng gan (hiếm khi nặng).
- Lưu ý chăm sóc: Kiêng rượu bia, thực phẩm giàu folate (thuốc đối kháng acid folic), tránh quan hệ khoảng 2 tuần, không mang thai ít nhất 3 tháng sau dùng thuốc để tránh dị tật do dư lượng MTX.
3.2. Phẫu thuật
- Khi khối thai lớn, β-hCG cao, có tim thai, nghi ngờ vỡ hoặc bệnh nhân chảy máu ổ bụng, phẫu thuật là lựa chọn ưu tiên nhằm nhanh chóng loại bỏ khối thai và cầm máu.
- Hai hình thức chính:
- Mổ nội soi: chiếm đa số, xâm lấn tối thiểu, sẹo nhỏ, hồi phục nhanh. Trong nội soi, bác sĩ có thể:
- Salpingostomy: rạch một đường nhỏ trên vòi trứng, lấy khối thai, để lại vòi trứng cho cơ thể tự lành. Sau mổ, β-hCG phải giảm về âm tính; vẫn có 5–8% nguy cơ sót mô nhau, cần theo dõi.
- Salpingectomy: cắt đoạn vòi trứng chứa thai hoặc cắt toàn bộ vòi trứng nếu tổn thương nặng, chảy máu nhiều.
- Mổ mở (laparotomy): áp dụng khi ổ bụng xuất huyết lượng lớn, thai phụ không ổn định huyết động hoặc bệnh viện thiếu điều kiện mổ nội soi.
Ưu điểm phẫu thuật:
- Xử trí triệt để, ngăn chảy máu, rút ngắn thời gian điều trị.
- Giải quyết được khối thai to, β-hCG rất cao, hoặc vị trí bất thường như kẽ, ổ bụng, cổ tử cung.
- Hạn chế:
- Rủi ro gây mê, biến chứng phẫu thuật, dính vùng chậu, có thể ảnh hưởng khả năng sinh sản (nhất là cắt vòi trứng).
- Thời gian nghỉ ngơi, kiêng lao động nặng 4–6 tuần.
3.3. Theo dõi thoái triển tự nhiên (Expectant management)
Trong trường hợp khối thai rất nhỏ (<2 cm), β-hCG giảm dần tự nhiên, không tim thai, bệnh nhân không đau và không chảy máu, bác sĩ có thể cho theo dõi ngoại trú. Tuy nhiên, phương án này chỉ áp dụng cho tỷ lệ rất nhỏ, bởi nguy cơ vỡ vòi trứng luôn rình rập. Bệnh nhân phải cam kết tái khám, xét nghiệm β-hCG thường xuyên và vào viện ngay khi có đau bụng, ra huyết âm đạo.
4. Vai trò của chẩn đoán sớm và theo dõi β-hCG
- Phát hiện TNTC sớm, trước khi vỡ, giúp tối ưu cơ hội điều trị nội khoa, bảo toàn vòi trứng và giảm nguy cơ tử vong. Hầu hết phụ nữ mang thai được khuyến cáo siêu âm ngã âm đạo sau khi trễ kinh 1–2 tuần, đặc biệt nếu:
- Có tiền sử TNTC.
- Từng phẫu thuật vùng chậu, tắc vòi trứng, viêm vòi.
- Thụ tinh trong ống nghiệm.
- Đau bụng, ra máu âm đạo bất thường trong tam cá nguyệt đầu.
- Khi siêu âm không thấy túi thai trong tử cung, kết hợp β-hCG ≥1.500–2.000 mIU/mL, bác sĩ cần nghi ngờ TNTC. Việc theo dõi β-hCG mỗi 48 giờ giúp phân biệt TNTC với thai sớm trong tử cung, vì β-hCG của TNTC thường tăng chậm hoặc dao động bất thường.
5. Chế độ chăm sóc sau điều trị
5.1. Sau dùng Methotrexate
- Tăng cường uống nước, ăn nhạt, tránh rượu, hải sản có vỏ (giảm độc gan).
- Theo dõi đau bụng nhẹ, ra máu ít – dấu hiệu bình thường; nhưng nếu đau dữ dội, choáng váng, cần đến bệnh viện.
- Tái khám đúng lịch, không tự ý bỏ qua xét nghiệm β-hCG.
5.2. Sau phẫu thuật
- Nghỉ ngơi 1–2 ngày tại viện, đi lại nhẹ sau 24 giờ (mổ nội soi), 48–72 giờ (mổ mở).
- Chế độ ăn mềm, giàu đạm, bổ sung sắt, vitamin C, kẽm để nhanh liền vết mổ.
- Vệ sinh vết mổ khô thoáng, hẹn cắt chỉ sau 7–10 ngày.
- Tránh quan hệ ít nhất 1 tháng, kiêng vận động nặng 6 tuần.
5.3. Hỗ trợ tinh thần
TNTC không chỉ là vấn đề thể chất mà còn ảnh hưởng tâm lý. Nhiều chị em cảm thấy hụt hẫng vì mất con, lo sợ vô sinh. Gia đình và y bác sĩ nên đồng hành, động viên, tư vấn kế hoạch mang thai sau này:
- Sau MTX: nên chờ tối thiểu 3 tháng.
- Sau phẫu thuật: tùy tổn thương, thường chờ 6 tháng.
6. Khả năng sinh sản sau TNTC
Khoảng 60–70% phụ nữ vẫn mang thai thành công sau TNTC. Nguy cơ TNTC tái phát là 10–15%, cao hơn nếu còn tổn thương vòi trứng. Những lưu ý để tăng cơ hội mang thai an toàn:
Khám phụ khoa định kỳ, điều trị triệt để viêm nhiễm vùng chậu.
Không hút thuốc – vì nicotine làm giảm nhu động loa vòi, tăng TNTC.
Nếu vòi trứng đã cắt một bên, trứng vẫn có thể rụng và thụ tinh bên còn lại; thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là lựa chọn khi cả hai vòi bị tổn thương.
7. Giải đáp nhanh những thắc mắc thường gặp
- Hỏi: Trong thời gian điều trị TNTC, tôi có cần nằm viện dài ngày không?
- Đáp: Với MTX, phần lớn bệnh nhân về nhà ngay trong ngày, tái khám ngoại trú. Với mổ nội soi, bạn có thể xuất viện sau 2–3 ngày nếu ổn định.
- Hỏi: Thai ngoài tử cung có thể điều trị không? (Từ khóa 2) Liệu tôi sẽ vô sinh?
- Đáp: TNTC chắc chắn điều trị được, và đa số phụ nữ vẫn sinh con khỏe mạnh về sau, nhất là nếu phát hiện sớm, vòi trứng được bảo tồn. Việc tuân thủ theo dõi, tránh các yếu tố nguy cơ và khám tiền thai kỹ càng sẽ giảm tối đa biến chứng.
- Hỏi: Có cách nào phòng ngừa TNTC?
- Đáp: Không có biện pháp tuyệt đối, nhưng giảm nguy cơ bằng cách: quan hệ tình dục an toàn (giảm lây nhiễm Chlamydia, lậu), điều trị viêm vùng chậu sớm, bỏ thuốc lá, thăm khám phụ khoa định kỳ và tư vấn trước khi mang thai.
8. Thông điệp của bác sĩ
Là một bác sĩ sản phụ khoa, điều khiến tôi trăn trở nhất không phải là thiếu phương tiện, mà là bệnh nhân đến muộn vì chủ quan hoặc thiếu kiến thức. Thai ngoài tử cung hoàn toàn có thể điều trị an toàn nếu thai phụ lắng nghe cơ thể, đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường, và tin tưởng vào phác đồ của bác sĩ. Hãy coi mỗi lần siêu âm, mỗi ống xét nghiệm β-hCG không chỉ là con số khô khan, mà là “chiếc cầu” bảo vệ bạn khỏi nguy cơ băng huyết, bảo toàn thiên chức làm mẹ.
Kết luận
Thai ngoài tử cung là thử thách lớn nhưng không đồng nghĩa với chấm dứt hy vọng sinh con. Điều kiện tiên quyết là phát hiện sớm, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp – dùng thuốc, phẫu thuật hay theo dõi – cùng sự hợp tác chặt chẽ giữa thai phụ và đội ngũ y tế. Nếu bạn hoặc người thân nghi ngờ có triệu chứng TNTC, đừng chần chừ. Hãy đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Bs Bích Trang BMT luôn sẵn sàng đồng hành, mang tới những giải pháp cá nhân hóa, an toàn và nhân văn nhất để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.
Xem thêm