Khi nào thì bé bắt đầu tập bò? Góc nhìn khoa học và lời khuyên thực tế từ BS Bích Trang BMT
Mỗi cột mốc vận động của con đều khiến cha mẹ vừa háo hức vừa lo lắng. Trong đó, bước chuyển đầu tiên từ trạng thái “nằm một chỗ” sang “tự di chuyển” bằng cách bò là khoảnh khắc ghi dấu sự bứt phá lớn của hệ thần kinh – cơ – xương. Là người đồng hành với hàng nghìn gia đình tại Buôn Ma Thuột suốt nhiều năm, tôi – BS Bích Trang BMT – thường xuyên nhận được câu hỏi: “Khi nào thì bé bắt đầu tập bò? Sao con nhà mình chưa bò mà bạn nhỏ khác đã lon ton khắp nhà?”
Bài viết này sẽ cung cấp bức tranh toàn diện về thời điểm, dấu hiệu, yếu tố ảnh hưởng, cách hỗ trợ cũng như các tình huống cần lưu ý y khoa, để cha mẹ an tâm giúp con chinh phục mốc vận động quan trọng này.
1. Thời điểm trung bình bé bắt đầu tập bò
Theo quan sát lâm sàng kết hợp dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát & Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), hầu hết trẻ bắt đầu bò trong khoảng 7–10 tháng tuổi.
Một số bé có thể “vượt chuẩn” bò sớm từ 6 tháng nhờ trương lực cơ tốt, tính hiếu động cao hoặc môi trường kích thích vận động thường xuyên.
Ngược lại, không hiếm bé đến 11–12 tháng mới hứng thú bò; thậm chí có trẻ bỏ qua giai đoạn bò, chuyển thẳng sang vịn đứng, đi men rồi đi độc lập. Điều này không mặc định là bất thường nếu các cột mốc khác vẫn bám sát đường cong phát triển.
Đối với trẻ sinh non, nên cộng thêm thời gian điều chỉnh (adjusted age). Ví dụ, bé sinh non 6 tuần có thể bò muộn hơn bạn sinh đủ tháng khoảng 1,5 tháng.
2. Dấu hiệu bé sẵn sàng
- Tự ngồi vững không cần chặn gối phía sau trong ít nhất 30 giây.
- Nằm sấp nâng đầu, ngực khỏi sàn, chống hai tay tự tin, mắt theo dõi đồ vật linh hoạt. Đây là hệ quả của các tháng cha mẹ kiên trì tập tummy time.
- Bé lật úp – ngửa linh hoạt, thường chủ động xoay người để nhìn xung quanh.
- Thường xuyên “đẩy hông”, co – duỗi gối, chống bàn chân xuống nệm hoặc sàn tạo lực. Nhiều bé còn lắc lư người như đang “khởi động” trước khi bò.
- Thể hiện khao khát vươn tới đồ vật xa, sẵn sàng trườn hoặc lùi khi tay chạm vào bề mặt ma sát tốt.
3. Các kiểu bò phổ biến
- Không phải bé nào cũng “bò chuẩn giáo khoa” ngay từ đầu. Cha mẹ có thể gặp:
- Trườn bụng (commando crawl): Bé úp bụng xuống sàn, dùng khuỷu tay kéo người; hai chân đạp hỗ trợ. Kiểu này thường xuất hiện giai đoạn đầu, giúp bé xây dựng sức mạnh cơ vai – bụng.
- Bò tay gối cổ điển: Hai bàn tay và hai gối chống xuống, nâng bụng khỏi sàn, di chuyển nhịp nhàng theo quy luật “tay này – gối kia”.
- Bò lùi: Vì lực tay khỏe hơn lực chân, bé dễ đẩy lui ra sau. Qua vài tuần, con tự điều chỉnh để bò tiến.
- Bò nghiêng: Bé xoay hông lệch, di chuyển méo sang một bên. Nếu bé vẫn xoay hông linh hoạt cả hai phía thì đây chỉ là biến thể bình thường.
- Bò kéo mông (scooting): Bé ngồi và dùng tay đẩy lùi hoặc kéo chân trượt mông. Một số bé giữ kiểu di chuyển này rất lâu trước khi đứng.
4. Yếu tố ảnh hưởng tới thời điểm bò
- Di truyền: Nếu cha mẹ từng biết đi sớm hay muộn bất thường, con có thể mang khuynh hướng đó.
- Dinh dưỡng: Thiếu hụt vitamin D, canxi, protein ảnh hưởng trực tiếp tới mật độ xương và sức mạnh cơ.
- Trương lực cơ và hệ thần kinh: Trẻ bẩm sinh trương lực cao, phản xạ nhanh thường bò sớm. Trẻ bị tăng/giảm trương lực bất thường có thể gặp khó khăn.
- Môi trường: Sàn phẳng, đủ rộng, ít vật cản, có thảm chống trơn và đồ chơi nhiều màu sắc, âm thanh sẽ thôi thúc bé vận động.
- Thời gian nằm sấp: Bé được tummy time từ 2–3 tuần tuổi, mỗi ngày tăng dần sẽ nhanh nâng đầu, lật, bò.
- Khuyến khích của cha mẹ: Sự tương tác tích cực, vỗ tay, khen ngợi, đặt mục tiêu di động hợp lý giúp con tự tin.
5. Lợi ích khi bé biết bò
- Phát triển toàn diện cơ vai – lưng – bụng – hông, tạo nền tảng vững chắc cho việc đứng, đi, chạy.
- Củng cố kết nối thần kinh hai bán cầu não thông qua động tác giao thoa tay – chân, hỗ trợ kỹ năng phối hợp sau này (viết, chơi nhạc cụ, thể thao).
- Mở rộng tầm nhìn không gian ba chiều, rèn luyện phán đoán khoảng cách, tốc độ.
- Tăng khả năng tự khám phá, từ đó kích thích trí tò mò, sự tập trung và tự lập.
6. Cha mẹ nên làm gì để khuyến khích con?
a. Tạo không gian an toàn
- Dọn dẹp ổ điện, dây sạc, vật nhỏ dễ nuốt cách mặt sàn tối thiểu 1 mét.
- Dùng chặn cửa, bịt góc bàn nhọn, trải thảm chống trượt hoặc lót xốp EVA.
- Giữ nhiệt độ phòng 27–29°C, độ ẩm 55–65% để con không quá nóng khi vận động.
b. Đặt thử thách phù hợp
- Sau buổi tắm nắng sáng, trải thảm, đặt một món đồ chơi phát nhạc cách bé 30–50 cm, khuyến khích bé vươn tới.
- Khi con đã trườn thuần thục, tăng khoảng cách, đổi hướng, dùng lều bóng mini tạo chướng ngại mềm.
- Tham gia trò “đua bò” cùng con: cha mẹ nằm sấp đối diện, bò chậm, cười nói, vỗ tay. Tương tác này vừa luyện cơ vừa gắn kết.
c. Tăng cường sức mạnh cơ chủ chốt
- Bế úp con lên cánh tay (tư thế “cưỡi ngựa”), lắc nhẹ để kích thích thăng bằng.
- Massage chân – lưng – hông 5 phút trước giờ vận động giúp máu lưu thông.
- Tập “đạp xe đạp” khi bé nằm ngửa: nâng gối vào ngực, duỗi luân phiên.
d. Hạn chế thiết bị hạn chế vận động
- Nôi rung, ghế ngồi ô tô trong nhà, xe tập đi truyền thống nếu lạm dụng sẽ giảm thời gian sàn – yếu tố then chốt để con học bò.
- Không nên cho bé dùng “xe tròn” (baby walker) vì nguy cơ tai nạn và làm chậm phát triển cơ đùi – hông.
7. Những lưu ý về giấc ngủ và tâm lý
- Nhiều phụ huynh ngạc nhiên khi bé thức giấc giữa đêm rồi… bò lổm ngổm trong cũi. Đây là hiện tượng “regression” tạm thời vì não bộ muốn luyện kỹ năng mới. Cha mẹ hãy:
- Giữ lịch sinh hoạt cố định, tăng vận động ban ngày để bé tiêu hao năng lượng.
- Khi bé thức ban đêm, nhẹ nhàng đặt tay lên lưng vỗ nhịp, không bật đèn sáng hay giao tiếp quá nhiều, tránh kích thích thêm.
- Sau 1–2 tuần, khi kỹ năng bò thuần thục, giấc ngủ sẽ trở lại ổn định.
8. Khi nào cần tham khảo ý kiến bác sĩ?
- Bé 9 tháng vẫn chưa chống tay nâng ngực hoặc không có động lực di chuyển.
- Bé 12 tháng chưa bò, cũng không tự đứng vịn, không dịch chuyển trọng lượng hai chân.
- Biểu hiện bất thường về trương lực cơ: quá cứng (gồng như “cây cung”) hoặc quá mềm (buông thõng tay chân).
- Có dấu hiệu liệt nửa người, vẹo cột sống, chân tay co rút bất đối xứng.
- Trẻ sinh non, sức khoẻ đặc biệt (tim bẩm sinh, down, bại não nhẹ) càng cần đánh giá vận động định kỳ mỗi 2–3 tháng.
9. Giải đáp thắc mắc thường gặp
- Hỏi: Bé bỏ qua giai đoạn bò có ảnh hưởng đến khả năng vận động sau này không?
- Đáp: Khoảng 4–7% trẻ hoàn toàn không bò mà đi thẳng. Nếu các cột mốc khác (ngồi, đứng, đi) trong giới hạn bình thường và khám bác sĩ thần kinh – phục hồi chức năng không phát hiện vấn đề, cha mẹ không cần lo lắng. Tuy nhiên, tôi vẫn khuyến khích tạo cơ hội bò vì lợi ích phát triển hai bán cầu não.
- Hỏi: Nên để bé bò trên sàn gạch lạnh hay trải thảm?
- Đáp: Lý tưởng là sàn phẳng, sạch, khô, không quá trơn. Thảm xốp dày 1–1,5 cm giúp giảm chấn thương và nhiệt truyền từ sàn lạnh, đồng thời tạo ma sát tốt. Vệ sinh thảm mỗi ngày, phơi nắng hoặc khử khuẩn định kỳ để hạn chế mạt bụi.
- Hỏi: Có cần bỏ giày, tất cho bé khi bò?
- Đáp: Nên để chân trần (hoặc vớ chống trượt mỏng vào mùa lạnh) vì lòng bàn chân trần giúp bé cảm nhận bề mặt, tăng phản xạ và phát triển vòm chân.
10. Thông điệp kết
“Khi nào thì bé bắt đầu tập bò?” không chỉ là câu hỏi về mốc thời gian khô khan, mà còn mở ra hành trình khám phá thế giới đầu tiên của con. Hãy tin vào nhịp độ riêng của từng bé, kiên nhẫn quan sát, khuyến khích nhẹ nhàng và sẵn sàng hỗ trợ y khoa khi cần. Dù con bò sớm hay muộn, quan trọng nhất là bé cảm nhận được tình yêu, sự an toàn để tự do vận động, vươn tới những giới hạn mới mỗi ngày. Chúc cha mẹ và các thiên thần nhỏ sẽ có nhiều kỷ niệm đáng yêu trên con đường “bốn chân” đầu tiên!
Xem thêm